Thực đơn
Waffen-SS Cấp bậc của Lực lượng SS 1934-1945Cấp bậc SS | Cấp hiệu | Nguyên nghĩa | Cấp bậc tương đương | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Cổ áo | Cầu vai | Dã chiến | Nghĩa Việt | Lục quân Đức Quốc xã | ||
Cấp Tướng | ||||||
Oberst-Gruppenführer | Tập đoàn trưởng | Đại tướng | Generaloberst | |||
Obergruppenführer | Quân đoàn trưởng | Thượng tướng | General der Truppengattung | |||
Gruppenführer | Sư đoàn trưởng | Trung tướng | Generalleutnant | |||
Brigadeführer | Lữ đoàn trưởng | Thiếu tướng | Generalmajor | |||
Cấp Sĩ quan | ||||||
Oberführer | Binh đoàn trưởng | Chuẩn tướng | Không có | |||
Standartenführer | Trung đoàn trưởng | Đại tá | Oberst | |||
Obersturmbannführer | Tiểu đoàn trưởng | Trung tá | Oberstleutnant | |||
Sturmbannführer | Chi đội trưởng | Thiếu tá | Major | |||
Hauptsturmführer | Đại đội trưởng | Đại úy | Hauptmann/Rittmeister | |||
Obersturmführer | Trung đội trưởng | Trung úy | Oberleutnant | |||
Untersturmführer | Tiểu đội trưởng | Thiếu úy | Leutnant | |||
Cấp Hạ sĩ quan | ||||||
Sturmscharführer | Phân đội trưởng | Thượng sĩ | Stabsfeldwebel | |||
Hauptscharführer | Toán trưởng | Không có | Oberfeldwebel | |||
Oberscharführer | Phân toán trưởng | Không có | Feldwebel | |||
Scharführer | Tổ trưởng | Không có | Unterfeldwebel | |||
Unteroffizier | Phân tổ trưởng | Trung sĩ | Unteroffizier | |||
Cấp Binh sĩ | ||||||
Rottenführer | Tiểu tổ trưởng | Hạ sĩ | Obergefreiter | |||
Sturmmann | Xung kích viên | Binh nhất | Gefreiter | |||
Mann | Đội viên | Binh nhì | Oberschütze | |||
Schütze | Tân binh | Tân binh | Soldat |
Thực đơn
Waffen-SS Cấp bậc của Lực lượng SS 1934-1945Liên quan
Waffen-SSTài liệu tham khảo
WikiPedia: Waffen-SS http://www.valourandhorror.com/DB/BACK/SS_bkgd.php http://www.militaryphotos.net/forums/showthread.ph... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:SS_Pro...